STT |
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ |
SỐ NGƯỜI |
1 |
Thạc sỹ, NCS tiến sỹ lâm nghiệp, lâm học |
6 |
2 |
Kỹ sư lâm nghiệp, lâm học, lâm sinh, Quản lý TNR |
31 |
3 |
Kỹ sư quản lý đất đai |
1 |
4 |
Cử nhân địa lý |
1 |
5 |
Cử nhân Kinh tế |
5 |
6 |
Cử nhân lưu trữ & QTVP |
1 |
7 |
Cử nhân hành chính |
1 |
8 |
Cao đẳng tin học |
1 |
9 |
Cao đẳng lâm nghiệp |
2 |
10 |
Trung cấp lâm nghiệp |
2 |
11 |
Công nhân kỹ thuật lâm nghiệp |
8 |
12 |
Nhân viên kỹ thuật |
4 |
13 |
Lái xe |
2 |
14 |
Cộng tác viên (trên đại học 14; đại học 23) |
37 |
|
Tổng số |
102 |
STT |
Trình độ chuyên môn nghiệp vụ |
Số người |
1 |
Thạc sỹ, NCS tiến sỹ lâm nghiệp, lâm học |
6 |
2 |
Kỹ sư lâm nghiệp, lâm học, lâm sinh, Quản lý TNR |
31 |
3 |
Kỹ sư quản lý đất đai |
1 |
4 |
Cử nhân địa lý |
1 |
5 |
Cử nhân kinh tế |
5 |
6 |
Cử nhân lưu trữ & QTVP |
1 |
7 |
Cử nhân hành chính |
1 |
8 |
Cao đẳng tin học |
1 |
9 |
Cao đẳng lâm nghiệp |
2 |
10 |
Trung cấp lâm nghiệp |
2 |
11 |
Công nhân kỹ thuật lâm nghiệp |
8 |
12 |
Nhân viên kỹ thuật |
4 |
13 |
Lái xe |
2 |
14 |
Cộng tác viên (trên đại học 14; đại học 23) |
37 |
Copyright @2013. All Rights Reserved by fipiqn.vn | Design by firerox.org |